Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR - WIDIN

Mã sản phẩm: Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR

Loại: Mũi khoan

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR - WIDIN

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 10

Mô tả sản phẩm mũi khoan phẳng Carbide series NDPR

Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR - WIDIN 

Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR - WIDIN được thiết kế cho các mục đích sử dụng đa năng. Là một "dòng sản phẩm tiết kiệm" nhưng vẫn mang lại "hiệu quả sản xuất tuyệt vời" nhờ khả năng thoát phoi vượt trội. Mũi khoan này phù hợp để gia công các vật liệu có độ cứng lên tới 35 HRc, bao gồm thép hợp kim, thép carbon, gang và thép mềm.

Tốc độ cắt được đề xuất

Biểu đồ tốc độ cắt (Vc) cung cấp các giá trị khuyến nghị cho các loại vật liệu khác nhau:

  • Gang than chì: Tốc độ cắt cao nhất, khoảng 170 m/phút.

  • Thép Carbon : Tốc độ cao, khoảng 140 m/phút.

  • Thép hợp kim: Tốc độ ở mức trung bình.

  • Gang dẻo/Gang đúc : Tốc độ cắt ở mức trung bình, thấp hơn Gang than chì.

  • Thép không gỉ: Tốc độ cắt thấp nhất, khoảng 75 m/phút, do đặc tính khó gia công.

Tính năng nổi bật

mui-khoan-phang-carbide-series-ndpr-widin-3 mui-khoan-phang-carbide-series-ndpr-widin-4 

Vật liệu và lớp phủ:

  • Mũi khoan được làm từ Carbide mịn, có độ dẻo dai cao, giúp quá trình khoan diễn ra ổn định.
  • Lớp phủ TiAlN được áp dụng để tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.

Hệ thống làm mát:

  • Mũi khoan này sử dụng hệ thống làm mát bên ngoài, nghĩa là dung dịch làm mát được phun từ bên ngoài vào khu vực cắt.

Thiết kế:

  • 6D: Mũi khoan được thiết kế để khoan sâu gấp 6 lần đường kính của nó.
  • Single Margin: Thiết kế với một rãnh định hướng duy nhất, giúp tăng cường độ ổn định trong quá trình gia công.

Hiệu suất:

  • Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa việc thoát phoi. Khả năng phát thải chip vượt trội giúp quá trình gia công diễn ra trơn tru.
  • Nó phù hợp cho các công việc gia công có độ sâu từ 3-4 lần đường kính (3-4xD).
  • Rãnh thoát đặc biệt gamma-flute geometry giúp cải thiện khả năng thoát phoi.

Thông số

EDP. No. D L1 L2 D2
NDPL 030 3 45 80 3
NDPL 031 3.1 45 80 4
NDPL 032 3.2 45 80 4
NDPL 033 3.3 45 80 4
NDPL 034 3.4 45 8 04
NDPL 035 3.5 45 80 4
NDPL 036 3.6 45 80 4
NDPL 037 3.7 45 80 4
NDPL 038 3.8 45 8 04
NDPL 039 3.9 45 80 4
NDPL 040 4 45 80 4
NDPL 041 4.1 45 80 5
NDPL 042 4.2 45 80 5
NDPL 043 4.3 45 80 5
NDPL 044 4.4 45 80 5
NDPL 045 4.5 45 80 5
NDPL 046 4.6 45 80 5
NDPL 047 4.7 45 80 5
NDPL 048 4.8 45 80 5
NDPL 049 4.9 45 80 5
NDPL 050 5 45 80 5
NDPL 051 5.4 45 80 6
NDPL 052 5.2 50 83 6
NDPL 053 5.3 50 83 6
NDPL 054 5.4 50 83 6
NDPL 055 5.5 50 86 3
NDPL 056 5.6 50 83 6
NDPL 057 5.7 50 83 6
NDPL 058 5.8 50 83 6
NDPL 059 5.9 50 83 6
NDPL 060 6 65 83 6
NDPL 061 6.1 50 83 7
NDPL 062 6.2 53 85 7
NDPL 063 6.3 53 85 7
NDPL 064 6.4 53 85 7
NDPL 065 6.5 53 85 7
NDPL 066 6.6 53 85 7
NDPL 067 6.7 53 85 7
NDPL 068 6.8 53 85 7
NDPL 069 6.9 53 85 7
NDPL 070 7 53 85 7
NDPL 071 7.1 553 85 8
NDPL 072 7.2 58 90 8
NDPL 073 7.3 58 90 8
NDPL 074 7.4 58 90 8
NDPL 075 7.5 58 90 8
NDPL 076 7.6 58 90 8
NDPL 077 7.7 58 90 8
NDPL 078 7.8 58 90 8
NDPL 079 7.9 58 90 8
NDPL 080 8 58 90 8
NDPL 081 8.1 58 90 9
NDPL 082 8.2 64 98 9
NDPL 083 8.3 64 98 9
NDPL 084 8.4 64 98 9
NDPL 085 8.5 64 98 9
NDPL 086 8.6 64 98 9
NDPL 087 8.7 64 98 9
NDPL 088 8.8 64 98 9
NDPL 089 8.9 64 98 9
NDPL 090 9 64 98 9
NDPL 091 9.1 64 98 10
NDPL 092 9.2 68 105 10
NDPL 093 9.3 68 105 10
NDPL 094 9.4 68 105 10
NDPL 095 9.5 68 105 10
NDPL 096 9.6 68 105 10
NDPL 097 9.7 68 105 10
NDPL 098 9.8 68 105 10
NDPL 099 9.9 68 105 10
NDPL 100 10 68 105 10
NDPL 101 10.1 68 105 11
NDPL 102 10.2 73 110 11
NDPL 103 10.3 73 110 11
NDPL 104 10.4 73 110 11
NDPL 105 10.5 73 110 11
NDPL 106 10.6 73 110 11
NDPL 107 10.7 73 110 11
NDPL 108 10.8 73 110 11
NDPL 109 10.9 73 110 11
NDPL 110 11 73 110 11
NDPL 111 11.1 73 110 12
NDPL 112 11.2 80 120 12
NDPL 113 11.3 80 120 12
NDPL 114 11.4 80 120 12
NDPL 115 11.5 80 120 12
NDPL 116 11.6 80 120 12
NDPL 117 11.7 80 120 12
NDPL 118 11.8 80 120 12
NDPL 119 11.9 80 120 12
NDPL 120 12 80 120 12
NDPL 121 12.1 80 120 13
NDPL 122 12.2 90 137 13
NDPL 123 12.3 90 137 13
NDPL 124 12.4 90 137 13
NDPL 125 12.5 90 137 13
NDPL 126 12.6 90 137 13
NDPL 127 12.7 90 137 31
NDPL 128 12.8 90 137 13
NDPL 129 12/9 90 137 13
NDPL 130 13 90 137 313
NDPL 131 13.1 90 137 14
NDPL 132 13.2 96 147 14
NDPL 133 13.3 96 147 14
NDPL 134 13.4 96 147 14
NDPL 135 13.5 96 147 14
NDPL 136 13.6 96 147 14
NDPL 137 13.7 96 147 14
NDPL 138 13.8 96 147 14
NDPL 139 13.9 96 147 47
NDPL 140 14 96 147 14
NDPL 141 14.1 96 147 15
NDPL 142 14.2 100 153 15
NDPL 143 14.3 100 153 15
NDPL 144 14.4 100 153 15
NDPL 145 14.5 100 153 15
NDPL 146 14.6 100 153 15
NDPL 147 14.7 100 153 15
NDPL 148 14.8 100 153 15
NDPL 149 14.9 100 153 15
NDPL 150 15 100 153 15
NDPL 151 15.1 100 153 16
NDPL 152 15.2 112 160 16
NDPL 153 15.3 112 160 16
NDPL 154 15.4 112 160 16
NDPL 155 15.5 112 160 16
NDPL 156 15.6 112 160 16
NDPL 157 15.7 112 160 16
NDPL 158 15.8 112 160 16
NDPL 159 15.9 112 160 16
NDPL 160 16 112 160 16
NDPL 165 16.5 112 160 17
NDPL 170 17 112 160 17
NDPL 175 17.5 112 160 18
NDPL 176 17.6 112 160 18
NDPL 177 17.7 112 160 18
NDPL 178 17.8 112 160 18
NDPL 180 18 112 160 18
NDPL 185 18.5 112 160 19
NDPL 190 19 112 160 19
NDPL 195 19.5 112 160 20
NDPL 200 20 112 160 20

Application

CARBON STEELS
~ HB225
ALLOY STEELS
HB225~325
PREHARDENED STEELS
HRc30~50
HARDENED STEELS Copper GRAPHITE Cast Iron
FCD500~
Aluminum Stainless Steel
SKD61 ~HRc55 SKD11 ~HRc55
         

Tolerance

Cutting Diameter(D) SHANK DIA
~ D3 0 ~ -0.01mm h6
D3.1 ~ D6 0 ~ -0.012mm
D6.1 ~ D10 0 ~ -0.015mm
D10.1 ~ D18 0 ~ -0.018mm
D18.1 ~ 0 ~ -0.02mm

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Mũi khoan phẳng Carbide series NDPR - WIDIN

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong