Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL - WIDIN

Mã sản phẩm: Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL

Loại: Mũi khoan

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL - WIDIN

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 7

Mô tả sản phẩm mũi khoan phẳng Carbide series SSDL

Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL - WIDIN 

Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL - WIDIN được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng gia công kim loại màu như nhôm, đồng, và hợp kim của chúng. Mũi khoan này nổi bật nhờ mức giá hợp lý và khả năng bao phủ rộng, đáp ứng nhiều nhu cầu gia công khác nhau.

Tốc độ cắt được đề xuất

Biểu đồ tốc độ cắt (Vc) cung cấp các giá trị khuyến nghị cho các loại vật liệu khác nhau:

  • Nhựa: Tốc độ cắt cao nhất, khoảng 85 - 115 m/phút.
  • Nhôm: Tốc độ cắt cao, khoảng 90 - 110 m/phút, vì đây là vật liệu chính mà dòng này nhắm đến.
  • Đồng thau/Đồng: Tốc độ cắt trung bình, khoảng 65 - 95 m/phút.
  • Tool steels và Thép hợp kim: Tốc độ cắt thấp hơn, khoảng 40 - 65 m/phút.

Tính năng nổi bật

mui-khoan-phang-carbide-series-ssdl-widin-3 mui-khoan-phang-carbide-series-ssdl-widin-4 

Vật liệu và lớp phủ:

  • Mũi khoan được làm từ vật liệu có độ dẻo dai cao, giúp tăng khả năng chống sứt mẻ.
  • Lớp phủ TiN, DLC để cải thiện độ cứng và khả năng thoát phoi.

Thiết kế:

  • SOLID SPIRAL DRILL - LONG: Đây là một mũi khoan xoắn đặc có chiều dài lớn.
  • Đường kính thân: Mũi khoan có đường kính thân bằng với đường kính cắt, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn.

Hiệu suất:

  • Độ nhám bề mặt được cải thiện : So với các mũi khoan SSD khác, dòng này giúp tạo ra bề mặt lỗ khoan mịn hơn.
  • Khả năng thoát phoi : Thông tin cho thấy mũi khoan được thiết kế để có khả năng thoát phoi tuyệt vời, đặc biệt quan trọng khi gia công các vật liệu mềm và dính như nhôm.
  • So sánh phoi: Hình ảnh về dòng NDP (có chung một số đặc tính với các dòng mũi khoan khác của WIDIN) cho thấy sản phẩm tạo ra phoi ngắn, gọn thay vì phoi dài và rối , giúp quá trình gia công an toàn và hiệu quả hơn.

Thông số

EDP. No. D L1 L2
SSDL030 3.0 42 73
SSDL031 3.1 42 73
SSDL032 3.2 42 73
SSDL033 3.3 42 73
SSDL034 3.4 42 73
SSDL035 3.5 42 73
SSDL036 3.6 45 80
SSDL037 3.7 45 80
SSDL038 3.8 48 80
SSDL039 3.9 50 80
SSDL040 4.0 54 85
SSDL041 4.1 54 85
SSDL042 4.2 54 85
SSDL043 4.3 54 85
SSDL044 4.4 54 85
SSDL045 4.5 54 85
SSDL046 4.6 59 90
SSDL047 4.7 59 90
SSDL048 4.8 59 90
SSDL049 4.9 59 90
SSDL050 5.0 59 90
SSDL051 5.1 63 95
SSDL052 5.2 63 95
SSDL053 5.3 63 95
SSDL054 5.4 63 95
SSDL055 5.5 63 95
SSDL056 5.6 66 100
SSDL057 5.7 66 100
SSDL058 5.8 66 100
SSDL059 5.9 66 100
SSDL060 6.0 66 100
SSDL061 6.1 70 105
SSDL062 6.2 70 105
SSDL063 6.3 70 105
SSDL064 6.4 70 105
SSDL065 6.5 70 105
SSDL066 6.6 73 105
SSDL067 6.7 73 105
SSDL068 6.8 73 105
SSDL069 6.9 73 105
SSDL070 7.0 73 105
SSDL071 7.1 76 110
SSDL072 7.2 76 110
SSDL073 7.3 76 110
SSDL074 7.4 76 110
SSDL075 7.5 76 110
SSDL076 7.6 80 115
SSDL077 7.7 80 115
SSDL078 7.8 80 115
SSDL079 7.9 80 115
SSDL080 8.0 80 115
SSDL081 8.1 85 125
SSDL082 8.2 85 125
SSDL083 8.3 85 125
SSDL084 8.4 85 125
SSDL085 8.5 85 125
SSDL086 8.6 85 125
SSDL087 8.7 85 125
SSDL088 8.8 85 125
SSDL089 8.9 85 125
SSDL090 9.0 85 125
SSDL091 9.1 88 130
SSDL092 9.2 88 130
SSDL093 9.3 88 130
SSDL094 9.4 88 130
SSDL095 9.5 88 130
SSDL096 9.6 90 130
SSDL097 9.7 90 130
SSDL098 9.8 90 130
SSDL099 9.9 90 130
SSDL100 10.0 90 130

Application

CARBON STEELS
(S45C, S55C...)
~ HB225
ALLOY STEELS
(SCM, SK...)
HB225~325
PREHARDENED STEELS
(NAK...)
HRc30~50
HARDENED STEELS Copper GRAPHITE Cast Iron
FCD400. 500~
Aluminum Stainless Steel
~HRc55 SKD61 ~HRc55 SKD11
             

Tolerance

Out Diameter
Tolerance
1and more 3and less More than 3
6 and less
More than 6
10 and less
More than 10
18 and less
Flute(h8) 0
-14
0
-18
0
-22
0
-27
Shank(h7) 0
-10
0
-12
0
-15
0
-18

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Mũi khoan phẳng Carbide series SSDL - WIDIN

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong