Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến sáng thứ 7, chiều thứ 7 và chủ nhật nghỉ không làm việc
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến sáng thứ 7, chiều thứ 7 và chủ nhật nghỉ không làm việc
Hình | Mã hàng | Model | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|
![]() | SP42 | SP42 | | | |
![]() | SP51 | SP51 | | | |
![]() | SP65 | SP65 | | |
Thông tin sản phẩm:
Được thiết kế để vượt xa mong đợi, các máy thuộc Dòng Kellenberger SP-Series lý tưởng cho gia công 2 trục có độ chính xác cao hoặc các hoạt động đa nhiệm phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng xử lý chi tiết tinh xảo, cũng như các chi tiết được gia công hoàn chỉnh chỉ trong một lần gá đặt. Các gói máy được cấu hình sẵn với các tính năng phổ biến nhất của chúng tôi, vì vậy bạn có thể chọn cấu hình máy công cụ phù hợp để sản xuất các chi tiết của mình một cách hiệu quả và sinh lời nhất.
Tính năng tùy chọn:
Kellenberger SP-Series là sự kết hợp của các thực tiễn tốt nhất, thiết kế và phần cứng, phần mềm sản xuất được tích hợp vào một máy công cụ mang lại mức độ chính xác cao nhất cho các trung tâm tiện sản xuất, yêu cầu ít sự can thiệp của con người nhất trên thị trường hiện nay.
Điểm khác biệt chính
Hệ điều khiển và phần mềm
FANUC 31i TB – Các chức năng điều khiển đạt được
Tiêu chí / Model | SP42 | SP51 | SP65 |
Công suất trục chính (Spindle HP) | 15 HP (11 kW) (30 phút) | 20 HP (15 kW) (Liên tục) | 35 HP (26 kW) (Liên tục) |
Tốc độ trục chính (Spindle Speed) | 6.000 vòng/phút | 5.000 vòng/phút | 4.000 vòng/phút |
Kích thước mâm cặp (Chuck Size) | 6" (150 mm) | 8" (200 mm) | 10" (250 mm) |
Chiều dài gia công tối đa (Max. Machining Length) | 14.2" (360.7 mm) | 23.6" (599.5 mm) | 23.6" (599.5 mm) |
Đường kính gia công tối đa (Max. Machining Diameter) | 8.91" (226.3 mm) | 12.35" (313.7 mm) | 12.35" (313.7 mm) |
Kích thước thanh (Bar Size) | 1.625" (42 mm) | 2" (51 mm) | 2.5" (65 mm) |
Số vị trí đài dao (No. Turret Stations) | 16 vị trí (BMT-45) | 12 vị trí (BMT-55) | 12 vị trí (BMT-55) |
Bộ điều khiển CNC (CNC Control Unit) | FANUC 31i | FANUC 31i | FANUC 31i |
Trọng lượng máy xấp xỉ (Approx. Machine Weight) | 13,100 lbs (5,940 kg) | 17,200 lbs (7,800 kg) | 17,200 lbs (7,800 kg) |
Diện tích sàn (Floor Space) | 98" x 83.5" x 82.25" (2,489 mm x 2,121 mm x 2,089 mm) | 128.23" x 91.04" x 83.6" (3,257 mm x 2,312 mm x 2,123 mm) | 128.23" x 91.04" x 83.6" (3,257 mm x 2,312 mm x 2,123 mm) |
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Tiêu chí / Model | SP42 | SP51 | SP65 |
Dung tích dung dịch làm mát (Coolant Capacity) | 55 gallon (208 lít) | 67 gallon (254 lít) | 67 gallon (254 lít) |
Áp suất tối đa (Max. Pressure) | 200 psi (13.8 bar) | 200 psi (13.8 bar) | 200 psi (13.8 bar) |
Tốc độ dòng dung dịch làm mát (Mỗi phút) (Coolant Flow Rate (Per-Minute)) | 6.7 gallon (25.4 lít) | 6.7 gallon (25.4 lít) | 6.7 gallon (25.4 lít) |
Áp suất cao xuyên đài dao (Tùy chọn) (High Pressure Through Turret (Option)) | 1.000 psi (68.95 bar) | 1.000 psi (68.95 bar) | 1.000 psi (68.95 bar) |
Thông số kỹ thuật về độ chính xác & độ hoàn thiện bề mặt HIỆU SUẤT CAO (HIGH-PERFORMANCE Accuracy & Surface Finish Specifications) | |||
Độ hoàn thiện bề mặt chi tiết (Part Surface Finish) | 12 micro-inch / 0.30 micron | 12 micro-inch / 0.30 micron | 12 micro-inch / 0.30 micron |
Độ lặp lại trục tổng thể (Overall Axis Repeatability) | 0.00005” / 1.27 micron | 0.00005” / 1.27 micron | 0.00005” / 1.27 micron |
Độ phân giải chương trình (không SP) (Program Resolution (non-SP)) | 0.00001” (0.0001mm) | 0.00001” (0.0001mm) | 0.00001” (0.0001mm) |
Độ lặp lại lập chỉ mục đài dao (Turret Indexing Repeatability) | 0.000060” / 1.52 micron | 0.000060” / 1.52 micron | 0.000060” / 1.52 micron |
Thông số kỹ thuật về độ chính xác & độ hoàn thiện bề mặt (Accuracy & Surface Finish Specifications) | |||
Độ lặp lại trục tổng thể (X, Z) (Overall Axis Repeatability (X, Z)) | 0.000030” (0.76 micron) | 0.000030” (0.76 micron) | 0.000030” (0.76 micron) |
Độ hoàn thiện bề mặt chi tiết (Part Surface Finish) | 6 micro-inch (0.15 micron) | 8 micro-inch (0.2 micron) | 8 micro-inch (0.2 micron) |
Độ tròn (Roundness) | 0.00001” (0.25 micron) | 0.00002” (0.5 micron) | 0.000025” (0.625 micron) |
Tổng độ biến thiên đường kính (Total Variation on Diameter) | 0.00012” (3 micron) | 0.00012” (3 micron) | 0.00012” (3 micron) |
Độ phân giải chương trình (Program Resolution) | 0.00001” (0.0001mm) | 0.00001” (0.0001mm) | 0.00001” (0.0001mm) |
Độ lặp lại lập chỉ mục đài dao (Turret Indexing Repeatability) | 0.000060” / 1.52 micron | 0.000060” / 1.52 micron | 0.000060” / 1.52 micron |
Yêu cầu về điện (Cấu hình MSY) (Power Requirements (MSY Configuration)) | |||
kVA tối đa / Ampe tải đầy đủ (Max. kVA/Full Load Amps) | 81 kVA/102 FLA | 89 kVA/112 FLA | 89 kVA/112 FLA |
Điện áp / Hz tối đa (Max. Voltage/Hz) | 400/50Hz, 460/60Hz | 400/50Hz, 460/60Hz | 400/50Hz, 460/60Hz |
Pha / Hertz (Phase/Hertz) | 3 pha/50-60 Hz | 3 pha/50-60 Hz | 3 pha/50-60 Hz |
Khác (Miscellaneous) | |||
Bôi trơn (Lubrication) | Mỡ | Mỡ | Mỡ |
Giao tiếp (Communication) | RS-232-C, Ethernet | RS-232-C, Ethernet | RS-232-C, Ethernet |
Chiều dài (Length) | 98” (2489.2mm) | 128.23” (3257mm) | 128.23” (3257mm) |
Chiều sâu (Depth) | 85.24” (2165mm) | 91.04” (2312.4mm) | 91.04” (2312.4mm) |
Chiều cao (không có đèn tín hiệu) (Height (no stack light)) | 82.25” (2089mm) | 83.6” (2123mm) | 83.6” (2123mm) |
Trọng lượng xấp xỉ (Approx. Weight) | 13,100 lb (5940kg) | 17,200 lb (7800kg) | 17,200 lb (7800kg) |
Trọng lượng vận chuyển xấp xỉ (Approx. Shipping Weight) | 13,600 lb (6170kg) | 18,900 lb (8570kg) | 18,900 lb (8570kg) |
Yêu cầu khí nén (Air Requirement) | 70 - 90 psi (4.8-6.2 bar) | 70 - 90 psi (4.8-6.2 bar) | 70 - 90 psi (4.8-6.2 bar) |
Đường kính quay tối đa trên vỏ thanh dẫn (Max. Swing Over Way Covers) | 27” (685.8mm) | 29.88” (758.9mm) | 29.88” (758.9mm) |
Kích thước mâm cặp (Chuck Size) | 6” (150mm) | 8” (200mm) | 10” (250mm) |
Khả năng thanh tối đa (Max. Bar Capacity) | 1.625” (42mm) | 2” (51mm) | 2.5” (65mm) |
Đường kính gia công tối đa (BMT) (Max. Machining Diameter (BMT)) | 9.41” (239mm) | 12.35” (313.7mm) | 12.35” (313.7mm) |
Đường kính gia công tối đa (Kiểu T) (Max. Machining Diameter (T-Style)) | 12.9” (327.7mm) | 15.245” (387.2mm) | 15.245” (387.2mm) |
Chiều dài gia công tối đa với ụ động (BMT) (Max. Machining Length w/Tailstock BMT) | 14.2” (360.6mm) | 22.47” (570.7mm) | 22.47” (570.7mm) |
Chiều dài gia công tối đa với ụ động (Kiểu T Kellenberger) (Max. Machining Length w/Tailstock Kellenberger T-style) | 14.9” (378.5mm) | 23.6” (599.4mm) | 23.6” (599.4mm) |
Chiều dài gia công tối đa với mâm cặp (BMT) (Max. Machining Length w/Chuck BMT) | 9.63” (244.6mm) | 16.85” (428mm) | 15.70” (398.65mm) |
Chiều dài gia công tối đa với mâm cặp (Kiểu T Kellenberger) (Max. Machining Length w/Chuck Kellenberger T-style) | 10.3” (261.6mm) | 17.99” (456.8mm) | 16.83” (427.36mm) |
TRỤC CHÍNH CHÍNH (Main Spindle) | |||
Tốc độ tối đa (Max. Speed) | 6000 vòng/phút | 5000 vòng/phút | 4000 vòng/phút |
Công suất định mức tối đa (liên tục) (Max. Power Rating (cont.)) | 15 HP (11 kW) | 20 HP (15 kW) | 35 HP (26 kW) |
Mô-men xoắn tối đa (liên tục) (Max. Torque (cont.)) | 108 ft-lb (146.3 Nm) | 256 ft-lb (347 Nm) | 311 ft-lb (421 Nm) |
Tốc độ cơ sở (Base Speed) | 750 vòng/phút | 420 vòng/phút | 590 vòng/phút |
Kiểu đầu trục chính (Spindle Nose) | A2-5 / 16 C | A2-6 / 20 C | A2-6 / 25 C |
Kích thước mâm cặp (chưa bao gồm) (Chuck Size (chuck not included)) | 6” (150 mm) | 8” (200 mm) | 10” (250 mm) |
Lỗ trục chính (không phải khả năng thanh) (Spindle Bore (not bar capacity)) | 1.89” (48mm) | 2.378” (60.4mm) | 2.935” (75mm) |
Chiều cao tâm trục chính (Spindle Center Height) | 42” (1066.8mm) | 42” (1066.8mm) | 42” (1066.8mm) |
Tầm với trục chính (Spindle Reach) | 16” (406.4mm) | 17.5” (444.5mm) | 17.5” (444.5mm) |
Định hướng trục chính (tùy chọn) (Spindle Orient (opt.)) | 1.0 độ | 1.0 độ | 1.0 độ |
Kiểu bộ đóng (Closer Type) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Trọng lượng treo tối đa (Max. Hang Weight) | 100 lbs. (45.3kg) | 300 lbs. (136kg) | 300 lbs. (136kg) |
TRỤC PHỤ (Sub-Spindle) | |||
Tốc độ tối đa (Max. Speed) | 6000 vòng/phút | 5000 vòng/phút | 5000 vòng/phút |
Công suất định mức tối đa (liên tục) (Max. Power Rating (cont.)) | 15 HP (11 kW) | 15 HP (11 kW) | 15 HP (11 kW) |
Mô-men xoắn tối đa (liên tục) (Max. Torque (cont.)) | 108 ft-lb (146.3 Nm) | 108 ft-lb (146.3 Nm) | 108 ft-lb (146.3 Nm) |
Tốc độ cơ sở (Base Speed) | 750 vòng/phút | 750 vòng/phút | 750 vòng/phút |
Kiểu đầu trục chính (Spindle Nose) | A2-5 / 16 C | A2-6 / 20 C | A2-6 / 20 C |
Kích thước mâm cặp (chưa bao gồm) (Chuck Size (chuck not included)) | 6” (150 mm) | 6” (150 mm) | 6” (150 mm) |
Lỗ trục chính (không phải khả năng thanh) (Spindle Bore (not bar capacity)) | 1.89” (48mm) | 2.378” (60.4mm) | 2.378” (60.4mm) |
Chiều cao tâm trục chính (Spindle Center Height) | 42” (1066.8mm) | 42” (1066.8mm) | 42” (1066.8mm) |
Tầm với trục chính (Spindle Reach) | 16” (406.4mm) | 16” (406.4mm) | 16” (406.4mm) |
Định hướng trục chính (tùy chọn) (Spindle Orient (opt.)) | 1.0 độ | 1.0 độ | 1.0 độ |
Kiểu bộ đóng (Closer Type) | Khí nén | Khí nén | Khí nén |
Hành trình tối đa (Max. Travel) | 16” (406.4mm) | 25.125” (638mm) | 25.125” (638mm) |
Tốc độ chạy dao nhanh tối đa (Max. Traverse Rate) | 1200 ipm (30.5m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) |
Khoảng cách tối đa từ mặt trục phụ đến trục chính (Max. Distance from Sub to Main Spindle Face) | 16.5” (419.1mm) | 25.75” (654.1mm) | 25.75” (654.1mm) |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt trục phụ đến trục chính (Min. Distance from Sub to Main Spindle Face) | .5” (12.7mm) | .625” (15.8mm) | .625” (15.8mm) |
Trọng lượng treo tối đa (Max. Hang Weight) | 100 lbs. (45.3kg) | 100 lbs. (45.3kg) | 100 lbs. (45.3kg) |
Hành trình trục X tối đa (Max. X-Axis Travel) | 6.37” (161.8mm) | 7.76” (197mm) | 7.76” (197mm) |
Hành trình trục Z tối đa (Max. Z-Axis Travel) | 16” (406.4mm) | 25” (635mm) | 25” (635mm) |
Hành trình trục Y tối đa (Max. Y-Axis Travel) | 3.25” (82.55mm) | 3.50” (88.90mm) | 3.50” (88.90mm) |
Lực đẩy trục Z liên tục (Continuous Z-Axis Thrust) | 1,500 lbs. (6,672N) | 2,250 lbs (10,008N) | 2,250 lbs (10,008N) |
Tốc độ chạy dao nhanh trục X (X-Axis Rapid Traverse Rates) | 945 ipm (24m/phút) | 1100 ipm (28m/phút) | 1100 ipm (28m/phút) |
Tốc độ chạy dao nhanh trục Z (Z-Axis Rapid Traverse Rates) | 1200 ipm (30.5m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) |
Tốc độ chạy dao nhanh trục Y (Y-Axis Rapid Traverse Rates) | 500 ipm (12.7m/phút) | 500 ipm (12.7m/phút) | 500 ipm (12.7m/phút) |
Tấm trên đài dao dao sống BMT Kellenberger (Kellenberger BMT Live Tooling Top Plate) | |||
Hai chiều BMT | 16 vị trí + chia ½ | 12 vị trí + chia ½ | 12 vị trí + chia ½ |
Chuôi vuông (Square Shank) | 3/4” (20mm) | 1” (25mm) | 1” (25mm) |
Dao chuôi tròn (Round Shank Tooling) | 1.25” (32mm) | 1.5” (40mm) | 1.5” (40mm) |
Thời gian lập chỉ mục (xoay/bao gồm kẹp-nhả) (Index Time (rotation/including clamp-unclamp)) | 0.35/1.45 giây | 0.35/1.35 giây | 0.35/1.35 giây |
Đường kính chuôi dao với collet ER 25 (Tool Shank Dia. w/ER 25 Collets) | 0.04 - 0.625” (1mm - 16mm) | 0.04 - 0.625” (1mm - 16mm) | 0.04 - 0.625” (1mm - 16mm) |
Công suất định mức dao sống (30 phút) (Live Tooling Power Rating (30 Min Rating)) | 7.5 HP (5.5 kW) | 10 HP (7.5 kW) | 10 HP (7.5 kW) |
Mô-men xoắn định mức dao sống (30 phút) (Live Tooling Torque Rating (30 Min Rating)) | 25 ft-lb (33 Nm) | 31 ft-lb (42 Nm) | 31 ft-lb (42 Nm) |
Tốc độ tối đa của dao sống (Live Tooling Max Speed) | 8.000 vòng/phút | 8.000 vòng/phút | 8.000 vòng/phút |
Tấm trên tĩnh loại khối Kellenberger (Kiểu T) (Kellenberger Block Type (T-Style) Static Top Plate) | |||
Loại khối (Tĩnh) hai chiều (Block Type (Static) bi-directional) | 12 vị trí | 12 vị trí | 12 vị trí |
Chuôi vuông (Dao trái, phải hoặc đảo ngược) (Square Shank (Left, Right or Inverted Tooling)) | 3/4” (20mm) | 1” (25mm) | 1” (25mm) |
Dao chuôi tròn (Round Shank Tooling) | 1.25” (32mm) | 1.5” (40mm) | 1.5” (40mm) |
Thời gian lập chỉ mục (xoay/bao gồm kẹp-nhả) (Index Time (rotation/including clamp-unclamp)) | 0.35/1.2 giây | 0.35/1.2 giây | 0.35/1.2 giây |
Ụ động điều khiển bằng Servo (Servo Driven Tailstock) | |||
Côn Morse (không cần ống lót) (Morse Taper (no quill needed)) | MT # 4 | MT # 4 | MT # 4 |
Hành trình ụ động tối đa (Max. Tailstock Travel) | 16” (406.4mm) | 25.15” (638.8mm) | 25.15” (638.8mm) |
Tốc độ chạy dao nhanh tối đa (Max. Traverse Rate) | 1200 ipm (30.5m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) | 1500 ipm (38m/phút) |
Lực tác dụng tối thiểu (Min. Applied Force) | 350 lb. (1.55kN) | 370 lb. (1.6kN) | 370 lb. (1.6kN) |
Lực tác dụng tối đa (Max. Applied Force) | 1500 lb. (6.7kN) | 1599 lb. (7.1kN) | 1599 lb. (7.1kN) |
>>>Tải catalogue sản phẩm tại đây: KELLENBERGER-Hard-Turning_E-1-1
Thông tin liên hệ đặt hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: ducphongstore.vn
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Máy tiện CNC Kellenberger SP-Series
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)