Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 1

Mô tả sản phẩm dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712

Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRB712 - WIDIN 

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712 là dòng dao phay ngón đâu tròn với 2 me cắt, được thiết kế đặc biệt với cổ dạo dạng rib type để gia công các vật liệu có độ cứng cao.

Tính năng nổi bật

  • Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712 thiết kế cổ dao dạng rib type giúp tăng cường độ cứng, giảm thiểu nguy cơ gãy vỡ và cải thiện độ ổn định trong quá trình gia công.
  • Dao có độ chính xác cao nhờ dung sai được kiểm soát chặt chẽ, phù hợp cho các ứng dụng gia công yêu cầu độ tinh xảo cao.
  • Lưỡi cắt được gia cố nhờ góc nghiêng tối ưu, giúp tăng độ bền và tuổi thọ.
  • Dao phay ngón ESRB712 cấu tạo từ WC siêu mịn và 9% Co, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  • Lớp phủ với tỷ lệ Si lớn giúp tăng độ cứng ở nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định khi làm việc ở nhiệt độ ma sát cao.
  • Nhờ xử lý tăng độ dẻo dai, dao có khả năng chống sứt mẻ tốt hơn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo quá trình cắt gọt ổn định.
  • Hiệu suất thực tế cho thấy tuổi thọ dụng cụ vượt trội và bề mặt gia công mịn hơn so với các sản phẩm đối thủ.

Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRB712 - WIDIN Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRB712 - WIDIN

Thông số

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
ESRB712001002 0.1 0.05 0.1 0.2 40 4
ESRB712001003 0.1 0.05 0.1 0.3 40 4
ESRB712001005 0.1 0.05 0.1 0.5 40 4
ESRB71200101 0.1 0.05 0.1 1 40 4
ESRB712002005 0.2 0.1 0.2 0.5 40 4
ESRB712002015 0.2 0.1 0.2 1.5 40 4
ESRB71200201 0.2 0.1 0.2 1 40 4
ESRB71200202 0.2 0.1 0.2 2 40 4
ESRB71200203 0.2 0.1 0.2 3 40 4
ESRB712003015 0.3 0.15 0.3 1.5 40 4
ESRB71200301 0.3 0.15 0.3 1 40 4
ESRB712003025 0.3 0.15 0.3 2.5 40 4
ESRB71200302 0.3 0.15 0.3 2 40 4
ESRB71200303 0.3 0.15 0.3 3 40 4
ESRB71200304 0.3 0.15 0.3 4 40 4
ESRB71200305 0.3 0.15 0.3 5 40 4
ESRB712004015 0.4 0.2 0.4 1.5 40 4
ESRB71200401 0.4 0.2 0.4 1 40 4
ESRB712004025 0.4 0.2 0.4 2.5 40 4
ESRB71200402 0.4 0.2 0.4 2 40 4
ESRB71200403 0.4 0.2 0.4 3 40 4
ESRB71200404 0.4 0.2 0.4 4 40 4
ESRB71200405 0.4 0.2 0.4 5 40 4
ESRB71200406 0.4 0.2 0.4 6 40 4
ESRB71200408 0.4 0.2 0.4 8 40 4
ESRB71200410 0.4 0.2 0.4 10 40 4
ESRB712005015 0.5 0.25 0.5 1.5 45 4
ESRB71200501 0.5 0.25 0.5 1 45 4
ESRB71200501S6 0.5 0.25 0.5 1 45 6
ESRB712005025 0.5 0.25 0.5 2.5 45 4

 

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
ESRB71200502 0.5 0.25 0.5 2 45 4
ESRB71200502S6 0.5 0.25 0.5 2 45 6
ESRB71200503 0.5 0.25 0.5 3 45 4
ESRB71200504 0.5 0.25 0.5 4 45 4
ESRB71200504S6 0.5 0.25 0.5 4 45 6
ESRB71200505 0.5 0.25 0.5 5 45 4
ESRB71200506 0.5 0.25 0.5 6 45 4
ESRB71200508 0.5 0.25 0.5 8 45 4
ESRB71200510 0.5 0.25 0.5 10 45 4
ESRB71200512 0.5 0.25 0.5 12 45 4
ESRB71200514 0.5 0.25 0.5 14 45 4
ESRB71200516 0.5 0.25 0.5 16 45 4
ESRB71200601 0.6 0.3 0.6 1 45 4
ESRB71200601S6 0.6 0.3 0.6 1 45 6
ESRB71200602 0.6 0.3 0.6 2 45 4
ESRB71200602S6 0.6 0.3 0.6 2 45 6
ESRB71200603 0.6 0.3 0.6 3 45 4
ESRB71200603S6 0.6 0.3 0.6 3 45 6
ESRB71200604 0.6 0.3 0.6 4 45 4
ESRB71200604S6 0.6 0.3 0.6 4 45 6
ESRB71200605 0.6 0.3 0.6 5 45 4
ESRB71200605S6 0.6 0.3 0.6 5 45 6
ESRB71200606 0.6 0.3 0.6 6 45 4
ESRB71200606S6 0.6 0.3 0.6 6 45 6
ESRB71200608 0.6 0.3 0.6 8 45 4
ESRB71200608S6 0.6 0.3 0.6 8 45 6
ESRB71200610 0.6 0.3 0.6 10 45 4
ESRB71200610S6 0.6 0.3 0.6 10 45 6
ESRB71200612 0.6 0.3 0.6 12 45 4
ESRB71200612S6 0.6 0.3 0.6 12 45 6

 

EDP No. D R L1 L3 L2 D2
ESRB712001002 0.1 0.05 0.1 0.2 40 4
ESRB712001003 0.1 0.05 0.1 0.3 40 4
ESRB712001005 0.1 0.05 0.1 0.5 40 4
ESRB71200101 0.1 0.05 0.1 1 40 4
ESRB712002005 0.2 0.1 0.2 0.5 40 4
ESRB712002015 0.2 0.1 0.2 1.5 40 4
ESRB71200201 0.2 0.1 0.2 1 40 4
ESRB71200202 0.2 0.1 0.2 2 40 4
ESRB71200203 0.2 0.1 0.2 3 40 4
ESRB712003015 0.3 0.15 0.3 1.5 40 4
ESRB71200301 0.3 0.15 0.3 1 40 4
ESRB712003025 0.3 0.15 0.3 2.5 40 4
ESRB71200302 0.3 0.15 0.3 2 40 4
ESRB71200303 0.3 0.15 0.3 3 40 4
ESRB71200304 0.3 0.15 0.3 4 40 4
ESRB71200305 0.3 0.15 0.3 5 40 4
ESRB712004015 0.4 0.2 0.4 1.5 40 4
ESRB71200401 0.4 0.2 0.4 1 40 4
ESRB712004025 0.4 0.2 0.4 2.5 40 4
ESRB71200402 0.4 0.2 0.4 2 40 4
ESRB71200403 0.4 0.2 0.4 3 40 4
ESRB71200404 0.4 0.2 0.4 4 40 4
ESRB71200405 0.4 0.2 0.4 5 40 4
ESRB71200406 0.4 0.2 0.4 6 40 4
ESRB71200408 0.4 0.2 0.4 8 40 4
ESRB71200410 0.4 0.2 0.4 10 40 4
ESRB712005015 0.5 0.25 0.5 1.5 45 4
ESRB71200501 0.5 0.25 0.5 1 45 4
ESRB71200501S6 0.5 0.25 0.5 1 45 6
ESRB712005025 0.5 0.25 0.5 2.5 45 4
ESRB71200502 0.5 0.25 0.5 2 45 4
ESRB71200502S6 0.5 0.25 0.5 2 45 6
ESRB71200503 0.5 0.25 0.5 3 45 4
ESRB71200504 0.5 0.25 0.5 4 45 4
ESRB71200504S6 0.5 0.25 0.5 4 45 6
ESRB71200505 0.5 0.25 0.5 5 45 4
ESRB71200506 0.5 0.25 0.5 6 45 4
ESRB71200508 0.5 0.25 0.5 8 45 4
ESRB71200510 0.5 0.25 0.5 10 45 4
ESRB71200512 0.5 0.25 0.5 12 45 4
ESRB71200514 0.5 0.25 0.5 14 45 4
ESRB71200516 0.5 0.25 0.5 16 45 4
ESRB71200601 0.6 0.3 0.6 1 45 4
ESRB71200601S6 0.6 0.3 0.6 1 45 6
ESRB71200602 0.6 0.3 0.6 2 45 4
ESRB71200602S6 0.6 0.3 0.6 2 45 6
ESRB71200603 0.6 0.3 0.6 3 45 4
ESRB71200603S6 0.6 0.3 0.6 3 45 6
ESRB71200604 0.6 0.3 0.6 4 45 4
ESRB71200604S6 0.6 0.3 0.6 4 45 6
ESRB71200605 0.6 0.3 0.6 5 45 4
ESRB71200605S6 0.6 0.3 0.6 5 45 6
ESRB71200606 0.6 0.3 0.6 6 45 4
ESRB71200606S6 0.6 0.3 0.6 6 45 6
ESRB71200608 0.6 0.3 0.6 8 45 4
ESRB71200608S6 0.6 0.3 0.6 8 45 6
ESRB71200610 0.6 0.3 0.6 10 45 4
ESRB71200610S6 0.6 0.3 0.6 10 45 6
ESRB71200612 0.6 0.3 0.6 12 45 4
ESRB71200612S6 0.6 0.3 0.6 12 45 6

Applicable working materia

Carbon steel ~HB225 Alloy Steel HB225~325 Pre hardened Steel HB225~325 Hardened steel SKD61 ~HRC55 Hardened steel SKD11 HRC55~63 Copper Graphite Cast iron ~FCD500 Aluminum Stainless Steel
           

Tolerance

D Tolerance Shank Dia.
~ D6 0 ~ -0.012 mm h5
D8 ~ 12 0 ~ -0.015 mm h5

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESRB712 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong