Máy hàn có tốn điện không? Tìm hiểu thông số, công suất máy hàn

24/04/2025 View: 24

Thông số máy hàn thể hiện các chỉ số làm việc trên máy hàn điện tử mà bất kể người dùng nào cũng nên hiểu để đưa ra được lựa chọn phù hợp với yêu cầu công việc. Không những vậy, các thông số thể hiện công suất máy hàn và mức điện năng tiêu thụ, từ đó bạn có thể nắm bắt được máy hàn có tốn điện hay không. Để hiểu rõ và chi tiết hơn, hãy cùng thiết bị cơ khí Đức Phong tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Công suất tiêu thụ điện của máy hàn bao nhiêu? Máy hàn có tốn điện không?

Công suất tiêu thụ của máy hàn:

Công suất tiêu thụ của máy hàn có sự khác nhau, tuỳ theo từng dòng máy cụ thể, chẳng hạn như:

  • Máy hàn que: 1.5 - 6kW điện/giờ.
  • Máy hàn MIG: 2 - 8kW điện/giờ.
  • Máy hàn TIG: 1 - 3kW điện/giờ.
  • Máy hàn hồ quang Plasma: 1.5 - 5kW điện/giờ. 
  • Máy hàn điện: 5 - 15kW điện/giờ. 
  • Máy hàn đinh: 1 - 3kW điện/giờ. 
  • Máy hàn laser: 5 - 30kW điện/giờ. 

Máy hàn có tốn điện không?

Máy hàn hay máy hàn điện từ là một thiết bị, máy công cụ sử dụng điện để hoạt động và vận hành. Lượng điện năng mà 1 chiếc máy hàn điện tiêu thụ trong 1 giờ là 4 - 12kW.

Ví dụ: tiền của 1 số điện là 3.000 đồng thì số tiền điện máy hàn tiêu tốn trong vòng 1 giờ là 12.000 - 36.000 đồng. Chúng ta có thể thấy lượng điện năng mà máy hàn tiêu tốn sẽ nhiều hơn một chút so với các thiết bị điện thông thường.

Mặc dù như thế, nhưng thời gian sử dụng của máy hàn thường ngắn nên bạn cũng không tốn quá nhiều tiền điện hàng tháng. Bên cạnh đó, mức tiêu thụ điện năng của máy hàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Không phải cứ dùng máy hàn là sẽ tốn nhiều tiền điện. 

Sử dụng máy hàn tiết kiệm điện

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức điện năng tiêu thụ của máy hàn

Khi sử dụng máy hàn điện tử, lượng điện tiêu thụ không chỉ phụ thuộc vào công suất của máy mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện vận hành. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn kiểm soát chi phí sử dụng và tối ưu hiệu suất làm việc.

1. Công suất định mức của máy hàn
Công suất định mức (thường đo bằng đơn vị kVA) là yếu tố quyết định trực tiếp đến lượng điện máy tiêu thụ trong quá trình hoạt động. Máy có công suất càng lớn thì điện tiêu thụ càng cao. Tuy nhiên, công suất cao thường đi kèm với khả năng hàn mạnh hơn, phù hợp cho vật liệu dày hoặc nhu cầu hàn liên tục.

2. Hiệu suất máy hàn
Không phải toàn bộ điện năng cấp vào đều được chuyển đổi thành năng lượng hàn. Một phần bị thất thoát do nhiệt hoặc tổn hao bên trong. Máy hàn có hiệu suất cao (từ 80% trở lên) sẽ tiêu tốn ít điện hơn cho cùng một công việc, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

3. Chu kỳ tải (Duty Cycle)
Chu kỳ tải cao đồng nghĩa với khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài hơn mà không cần nghỉ, nhưng điều đó cũng kéo theo điện năng tiêu thụ lớn hơn. Ngược lại, máy có chu kỳ tải thấp sẽ cần nghỉ nhiều hơn, dẫn đến điện năng tiêu thụ thấp hơn nhưng hiệu suất công việc cũng bị ảnh hưởng.

4. Loại vật liệu và độ dày phôi hàn
Vật liệu dày và có độ dẫn điện cao sẽ cần dòng hàn mạnh hơn để tạo ra mối hàn đạt yêu cầu. Khi đó, máy sẽ hoạt động với cường độ cao hơn, kéo theo lượng điện tiêu thụ tăng lên. Ngược lại, khi hàn vật mỏng, lượng điện tiêu thụ sẽ ít hơn nhiều.

5. Loại que hàn hoặc dây hàn sử dụng
Mỗi loại que hàn sẽ yêu cầu mức dòng điện khác nhau để hoạt động hiệu quả. Ví dụ: Que hàn 2.5mm yêu cầu dòng hàn từ 90 – 120A, trong khi que 4.0mm có thể cần tới 200A. Que hàn lớn hơn đồng nghĩa với dòng lớn hơn – và điện tiêu thụ cũng sẽ tăng theo.

6. Thời gian sử dụng máy liên tục
Việc vận hành máy hàn liên tục trong thời gian dài sẽ tiêu hao nhiều điện hơn so với sử dụng ngắt quãng. Nếu bạn dùng máy trong các ca làm việc dài hoặc khối lượng công việc lớn, hóa đơn tiền điện chắc chắn sẽ phản ánh điều đó.

7. Nguồn điện đầu vào
Nguồn điện 3 pha (380V) thường có độ ổn định cao hơn, phù hợp với các dòng máy công suất lớn và hàn công nghiệp. Tuy nhiên, nguồn 3 pha cũng thường tiêu tốn điện hơn so với máy dân dụng 1 pha (220V), đặc biệt nếu bạn dùng sai mục đích công việc.

8. Điều kiện môi trường làm việc
Nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn hay thông gió không tốt cũng ảnh hưởng gián tiếp đến điện tiêu thụ. Ví dụ, trong môi trường nóng bức, máy dễ bị nóng nhanh, hoạt động không ổn định, gây tiêu tốn điện năng để làm mát hoặc vận hành trở lại sau khi bị ngắt.

Bên cạnh đó, nếu chọn mua máy hàn không phù hợp với nhu cầu có thể dẫn đến việc không đạt hiệu suất hoặc dư thừa hiệu suất khiến cũng tốn điện hơn đáng kể. Để giải quyết vấn đề đó, Đức phong cũng đã có bài viết "Hướng dẫn cách chọn mua máy hàn điện tử chất lượng, phù hợp nhu cầu" mà bạn có thể tham khảo đưa ra lựa chọn phù hợp, tiết kiệm

Máy hàn Hồng Ký hiệu suất cao, tiết kiệm điện

Thông số máy hàn thể hiện điều gì?

Khi lựa chọn máy hàn điện tử, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là điều rất quan trọng. Đây là cơ sở để đánh giá khả năng hoạt động, mức tiêu thụ điện năng cũng như mức độ phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người dùng. Dưới đây là hai thông số quan trọng mà bạn nên đặc biệt chú ý:

Điện áp đầu ra (Output Voltage) – hay còn gọi là điện áp không tải
Điện áp đầu ra thể hiện mức điện áp giữa hai cực của máy hàn khi chưa bắt đầu quá trình hàn, thường được đo bằng đơn vị Volt (V). Thông số này giúp người dùng đánh giá mức tổn hao không tải của máy biến áp bên trong. Nói một cách dễ hiểu, điện áp đầu ra càng ổn định thì việc mồi hồ quang sẽ càng dễ dàng, đảm bảo quá trình hàn diễn ra suôn sẻ và an toàn hơn. Đây là chỉ số đặc biệt quan trọng với các dòng máy hàn que.

Thông số, công suất máy hàn

Nguồn điện vào (Input Power)
Tùy vào từng loại máy hàn và mục đích sử dụng mà nguồn điện đầu vào có thể khác nhau. Phổ biến nhất là nguồn điện 1 pha 220V – thường dùng trong dân dụng, sửa chữa nhỏ lẻ hoặc các xưởng quy mô vừa. Trong khi đó, các dòng máy công nghiệp yêu cầu nguồn 3 pha 380V – phù hợp với môi trường sản xuất chuyên nghiệp, công suất lớn, hàn liên tục hoặc hàn vật liệu dày. Ngoài ra, hiện nay có một số dòng máy đa năng có thể hoạt động trên cả hai loại nguồn điện, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người sử dụng.

Việc lựa chọn máy hàn theo nguồn điện phù hợp không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất làm việc, mà còn tránh quá tải cho hệ thống điện, tăng độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.

Chu kỳ tải (Duty Cycle)
Chu kỳ tải cho biết khả năng làm việc liên tục của máy hàn trong khoảng thời gian 10 phút. Ví dụ, nếu máy có chu kỳ tải 40% ở 40°C, điều đó nghĩa là máy có thể hoạt động liên tục trong 4 phút, sau đó cần nghỉ 6 phút để tránh quá tải hoặc quá nhiệt. Các máy hàn chính hãng hiện nay đều được trang bị tính năng tự ngắt khi quá nhiệt (thường có đèn báo lỗi OC), giúp bảo vệ máy khỏi chập cháy, tăng tuổi thọ và độ bền sử dụng.

Dải dòng hàn điều chỉnh (Welding Current Adjustment Range)
Là phạm vi điều chỉnh cường độ dòng hàn (đơn vị Ampe), phù hợp với loại que hàn và độ dày vật liệu. Dải dòng càng rộng thì khả năng ứng dụng của máy càng linh hoạt. Ví dụ:

  • Máy hàn que 2.5mm thường có dòng hàn từ 20 – 120A

  • Máy hàn que 3.2mm có dòng hàn từ 20 – 200A

  • Máy hàn que 4.0mm có thể điều chỉnh từ 20 – 250A

Công suất định mức (Rated Input Capacity)
Là mức công suất (đơn vị kVA) mà máy tiêu thụ khi hoạt động bình thường. Đây là chỉ số giúp bạn đánh giá tổng mức tiêu thụ điện để bố trí nguồn cấp phù hợp, đặc biệt khi sử dụng trong hệ thống điện công nghiệp.

Dòng điện vào (Input Current)
Thể hiện lượng dòng điện cần thiết để cấp cho máy hoạt động, đơn vị tính là Ampe (A). Chỉ số này giúp bạn lựa chọn tiết diện dây nguồn phù hợp, tránh tình trạng quá tải hoặc cháy dây điện.

Cấp bảo vệ IP (Ingress Protection)
Máy hàn điện tử hiện nay thường được trang bị cấp bảo vệ IP21. Trong đó:

  • Số “2” chỉ khả năng chống bụi: có thể chống lại vật có đường kính lớn hơn 12mm

  • Số “1” chỉ khả năng chống nước: bảo vệ khỏi nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng (như nước mưa nhẹ)

Cấp cách điện (Insulation Class)
Đánh giá khả năng chịu nhiệt và cách điện của máy. Cấp cách điện phổ biến gồm B, F, H – theo thứ tự từ thấp đến cao:

  • Cấp B: chịu nhiệt đến 130°C

  • Cấp F: chịu nhiệt đến 155°C

  • Cấp H: chịu nhiệt đến 180°C
    Máy có cấp cách điện cao hơn thường có độ bền và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt tốt hơn.

Hệ số công suất (Power Factor)
Chỉ mức độ hiệu quả trong việc sử dụng điện năng. Hệ số càng gần 1 thì máy càng tiết kiệm điện.

Thời gian trễ khí (Gas Post Flow Time)
Đây là thông số đặc trưng trên máy hàn TIG, biểu thị khoảng thời gian khí bảo vệ tiếp tục được thổi ra sau khi quá trình hàn kết thúc. Cụ thể, khi người dùng nhả công tắc (OFF), hồ quang sẽ tắt nhưng dòng khí vẫn duy trì trong vài giây (thường từ 2,5 đến 5 giây). Khoảng thời gian này giúp bảo vệ vùng mối hàn không bị oxy hóa khi còn nóng, đồng thời làm mát điện cực Vonfram, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng mối hàn.

Hiệu suất làm việc (Efficiency)
Hiệu suất của máy hàn, thường được thể hiện bằng đơn vị phần trăm (%), phản ánh tỷ lệ chuyển đổi giữa năng lượng điện tiêu thụ và công suất đầu ra thực tế phục vụ quá trình hàn. Hiệu suất càng cao thì máy càng tiết kiệm điện và hoạt động hiệu quả hơn.
Khi chọn máy hàn, bạn nên căn cứ vào nhu cầu sử dụng:

  • Với vật liệu mỏng, các dòng máy có hiệu suất thấp vẫn có thể đáp ứng tốt.

  • Với vật liệu dày, đòi hỏi hàn mạnh và liên tục, bạn nên chọn máy có hiệu suất cao (thường là các dòng máy công nghiệp 3 pha) để đảm bảo độ bền và khả năng vận hành ổn định.

Lời kết

Bài viết đã giải đáp cho bạn về công suất của máy hàn, máy hàn có tốn điện không cũng như cách xem và hiểu các thông số trên máy hàn. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng máy hàn đúng hơn, tiết kiệm điện năng hơn.

Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Hỗ trợ thanh toán:
Đức Phong